Canxi hydroxit là một trong những vật liệu không thể thiếu trong điều trị nội nha và phục hồi răng hiện đại. Với khả năng kháng khuẩn, kích thích tạo ngà thứ phát và hỗ trợ đóng chóp chân răng, chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều chỉ định nha khoa.

Vậy canxi hydroxit trong nha khoa là gì? Ứng dụng cụ thể ra sao và cần lưu ý điều gì khi sử dụng? Cùng Radon Group tìm hiểu bài viết dưới đây để có cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất!

Canxi Hydroxit trong nha khoa là gì?

Canxi hydroxit (Ca(OH)₂) là một hợp chất vô cơ có dạng bột màu trắng, còn được biết đến phổ biến với tên gọi vôi tôi. Trong lĩnh vực nha khoa, đặc biệt là nội nha, canxi hydroxit đã trở thành một trong những vật liệu kinh điển nhờ vào đặc tính sinh học ưu việt và khả năng hỗ trợ quá trình lành thương mô tủy. Từ khi được giới thiệu vào lâm sàng đến nay, Ca(OH)₂ vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều thủ thuật điều trị, chẳng hạn như che tủy trực tiếp, điều trị viêm tủy, hoặc hỗ trợ làm sạch và kháng khuẩn trong ống tủy.

Canxi Hydroxit (Ca(OH)₂) là gì
Canxi Hydroxit trong nha khoa là gì?

Điểm nổi bật nhất của Ca(OH)₂ là tính kiềm rất cao, với pH khoảng 12,5. Môi trường kiềm này giúp trung hòa độc tố vi khuẩn, ức chế sự phát triển của nhiều chủng vi sinh vật thường gặp trong ống tủy. Ngoài ra, ion hydroxyl (OH⁻) giải phóng từ Ca(OH)₂ có tác dụng phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, đồng thời tạo môi trường bất lợi cho quá trình sinh tồn của chúng. Bên cạnh khả năng diệt khuẩn, Ca(OH)₂ còn kích thích sự hình thành mô cứng thứ phát, thúc đẩy quá trình tái tạo ngà và lành thương mô tủy là yếu tố then chốt trong các thủ thuật bảo tồn răng.

Cơ chế tác động của Canxi Hydroxit trong nha khoa

Canxi Hydroxit là một trong những vật liệu phổ biến được sử dụng trong điều trị nha khoa, đặc biệt trong lĩnh vực nội nha. Nhờ những cơ chế tác động đặc biệt, Canxi Hydroxit mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ tủy răng và nâng cao tỷ lệ thành công của các ca điều trị.

Tác động diệt khuẩn

Khi tiếp xúc với môi trường ẩm trong ống tủy, Canxi Hydroxit phân ly thành ion hydroxyl (OH-) có tính kiềm mạnh. Các ion này làm thay đổi pH, tạo môi trường bất lợi cho vi khuẩn phát triển và nhanh chóng tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh. Đây là yếu tố quan trọng giúp hạn chế nguy cơ tái nhiễm khuẩn sau điều trị nội nha.

Ngoài ra, tác động kháng khuẩn còn giúp làm sạch triệt để hệ thống ống tủy, loại bỏ nguồn gốc gây viêm và đau. Nhờ vậy, răng được điều trị có cơ hội lành thương tốt hơn, giảm nguy cơ biến chứng và kéo dài tuổi thọ của răng thật.

Tác động diệt khuẩn_ Phân ly ion hydroxyl (OH-)
Tác động diệt khuẩn_ Phân ly ion hydroxyl (OH-)

Tác động cảm ứng sinh học

Canxi Hydroxit còn có khả năng kích thích tế bào nguyên bào ngà và các tế bào liên quan trong tủy răng. Quá trình này thúc đẩy sự hình thành lớp cầu ngà, đóng vai trò như một hàng rào sinh học tự nhiên bảo vệ tủy răng khỏi tác nhân xâm nhập bên ngoài.

Việc hình thành cầu ngà không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi và tái tạo mô. Đây là cơ chế sinh học quan trọng, giúp duy trì sự sống của tủy răng và tạo điều kiện thuận lợi cho các phương pháp điều trị nha khoa lâu dài.

Tác động cảm ứng sinh học_ Kích thích tạo hàng rào mô cứng (cầu ngà)
Tác động cảm ứng sinh học và kích thích tạo hàng rào mô cứng (cầu ngà)

Tác động cầm máu và làm khô ống tủy

Trong nhiều trường hợp điều trị, Canxi Hydroxit giúp kiểm soát chảy máu nhờ tác động làm co mạch và ổn định bề mặt mô. Điều này rất cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hàn kín ống tủy, đảm bảo môi trường sạch và khô.

Bên cạnh đó, tác dụng hút ẩm và làm khô của Canxi Hydroxit giúp hạn chế dịch rỉ viêm trong ống tủy. Môi trường khô ráo sẽ tăng hiệu quả gắn kết vật liệu hàn, nâng cao độ kín khít và chất lượng điều trị lâu dài.

Tác động cầm máu và làm khô ống tủy
Tác động cầm máu và làm khô ống tủy

Ứng dụng lâm sàng của Canxi Hydroxit trong nha khoa

Canxi Hydroxit được xem là một vật liệu đa năng trong điều trị nha khoa, đặc biệt trong nội nha và nha khoa phục hồi. Với đặc tính kháng khuẩn mạnh, khả năng kích thích tái tạo mô và hỗ trợ quá trình lành thương, hoạt chất này đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều chỉ định lâm sàng. Dưới đây là 5 ứng dụng phổ biến nhất.

Che tủy gián tiếp và trực tiếp

Trong điều trị sâu răng, Canxi Hydroxit thường được dùng để che tủy gián tiếp, nhằm cách ly lớp ngà còn lại với vật liệu phục hồi, giúp hạn chế kích thích lên tủy răng. Nhờ khả năng kháng khuẩn và tạo môi trường kiềm, vật liệu này giúp ngăn ngừa tình trạng viêm và bảo tồn sự sống của tủy.

Đối với che tủy trực tiếp, Canxi Hydroxit được đặt trực tiếp lên phần tủy bị lộ do sang chấn hoặc do điều trị. Vật liệu này kích thích tạo cầu ngà thứ phát, bảo vệ tủy và tăng khả năng hồi phục mô sống trong buồng tủy.

Che tủy gián tiếp và trực tiếp
Che tủy gián tiếp và trực tiếp

Lấy tủy buồng (Pulpotomy) ở răng sữa

Lấy tủy buồng (Pulpotomy) ở răng sữa là một phương pháp điều trị nha khoa phổ biến khi phần tủy phía trên (tủy buồng) của răng sữa bị viêm nhưng phần tủy chân vẫn còn khỏe mạnh. Mục tiêu của phương pháp này là giữ lại phần răng sữa đang phát triển, giúp răng tiếp tục tồn tại và hoạt động bình thường cho đến khi răng vĩnh viễn mọc lên thay thế.

Sau khi bác sĩ loại bỏ phần tủy bị viêm trong buồng tủy, một vật liệu đặc biệt  thường là Canxi Hydroxit sẽ được đặt vào khoang rỗng. Chất này có tác dụng làm dịu, kích thích sự hồi phục và bảo vệ phần tủy chân còn lại. Nhờ vậy, răng sữa được duy trì, tránh phải nhổ sớm điều rất quan trọng vì việc mất răng sữa quá sớm có thể gây lệch khớp cắn, ảnh hưởng đến sự phát triển đều đặn của hàm và vị trí mọc răng vĩnh viễn sau này.

Lấy tủy buồng (Pulpotomy) ở răng sữa
Lấy tủy buồng (Pulpotomy) ở răng sữa

Đóng chóp (Apexification) cho răng chưa trưởng thành

Đây là phương pháp điều trị đặc biệt áp dụng cho răng vĩnh viễn chưa phát triển hoàn chỉnh, tức là phần chóp chân răng vẫn chưa đóng kín. Trong một số trường hợp, răng của trẻ hoặc thanh thiếu niên bị hoại tử tủy (chết tủy) do chấn thương hoặc sâu răng nặng, nhưng chân răng vẫn đang trong quá trình phát triển.

Lúc này, bác sĩ sẽ sử dụng Canxi Hydroxit một vật liệu có khả năng kích thích hình thành mô cứng tại vùng chóp chân răng. Mục tiêu là tạo ra một hàng rào sinh học nhân tạo ở chóp, giúp chặn kín đầu chân răng. Khi hàng rào này được hình thành ổn định, bác sĩ có thể hàn kín ống tủy một cách an toàn và hiệu quả, giúp răng tiếp tục tồn tại lâu dài trong miệng.

Đóng chóp (Apexification) cho răng vĩnh viễn chưa trưởng thành
Đóng chóp (Apexification) cho răng vĩnh viễn chưa trưởng thành

Băng thuốc nội tủy và sát khuẩn tạm thời

Đây là bước quan trọng trong điều trị nội nha (điều trị tủy), đặc biệt đối với những ca nhiễm trùng nặng, răng viêm quanh chóp hoặc điều trị lại răng đã từng chữa tủy thất bại. Trong những trường hợp này, bác sĩ không thể hoàn tất điều trị chỉ trong một buổi hẹn, mà cần đặt thuốc sát khuẩn tạm thời vào bên trong ống tủy để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm.

Bên cạnh đó, với tính chất kiềm cao, Canxi Hydroxit còn có tác dụng trung hòa các độc tố do vi khuẩn tiết ra, hỗ trợ giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành thương ở vùng chóp răng. Việc sử dụng thuốc sát khuẩn đúng cách và đủ thời gian là yếu tố then chốt giúp điều trị tủy đạt hiệu quả lâu dài và tăng tỷ lệ bảo tồn răng thật.

Thuốc sát khuẩn và băng thuốc nội tủy giữa các lần hẹn
Thuốc sát khuẩn và băng thuốc nội tủy giữa các lần hẹn

Trám bít ống tủy tạm thời

Việc sử dụng Canxi Hydroxit như lớp bít tạm thời không chỉ giúp bảo vệ hệ thống ống tủy khỏi nguy cơ tái nhiễm mà còn góp phần tăng tỷ lệ thành công của ca điều trị nội nha, nhất là trong những trường hợp phức tạp cần nhiều lần hẹn điều trị. Trong giai đoạn này, việc bảo vệ ống tủy khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài.

Canxi Hydroxit thường được sử dụng làm vật liệu bít tạm nhờ đặc tính kháng khuẩn mạnh và khả năng làm khô môi trường trong ống tủy, tạo điều kiện lý tưởng cho lần điều trị tiếp theo. Vật liệu này được đặt vào bên trong ống tủy đã được làm sạch, giúp duy trì một môi trường vô khuẩn và ổn định trong thời gian chờ hàn vĩnh viễn.

Trám bít ống tủy tạm thời
Trám bít ống tủy tạm thời

Phân loại các sản phẩm Canxi Hydroxit trên thị trường

Canxi Hydroxit là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nha khoa và hiện nay có nhiều dạng bào chế khác nhau để phù hợp với từng chỉ định lâm sàng. Mỗi loại có ưu điểm riêng, giúp bác sĩ lựa chọn thuận tiện và nâng cao hiệu quả điều trị. Dưới đây là 3 dạng phổ biến nhất đang có mặt trên thị trường.

Dạng bột pha với dung dịch 

Đây là dạng truyền thống, thường được cung cấp dưới dạng bột mịn, khi sử dụng cần pha với dung dịch cất, dung dịch saline hoặc dung dịch sát khuẩn như chlorhexidine. Ưu điểm của dạng bột là dễ điều chỉnh nồng độ, linh hoạt trong nhiều chỉ định lâm sàng khác nhau.

Tuy nhiên, hạn chế của dạng bột là thao tác pha chế mất thời gian và phụ thuộc nhiều vào kỹ năng của bác sĩ. Nếu không pha đúng tỉ lệ, khả năng kháng khuẩn và độ ổn định của vật liệu có thể bị giảm sút.

Dạng bột pha với dung dịch (Bột Ca(OH)2)
Dạng bột pha với dung dịch (Bột Ca(OH)2)

Dạng paste trộn sẵn 

Dạng này thường được đóng trong ống tiêm hoặc ống nhỏ, tiện lợi cho việc đưa thuốc trực tiếp vào ống tủy. Thành phần đã được chuẩn hóa, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính đồng nhất của vật liệu.

Paste trộn sẵn còn có độ bám dính tốt, dễ dàng thao tác và mang lại hiệu quả cao trong các ca băng thuốc nội tủy giữa các lần hẹn. Tuy nhiên, chi phí của loại này thường cao hơn so với dạng bột pha.

Dạng paste trộn sẵn (VD_ Calcipex, Metapex)
Dạng paste trộn sẵn (VD_ Calcipex, Metapex)

Dạng lót nền cứng quang trùng hợp 

Đây là dạng được cải tiến, có khả năng đông cứng nhanh dưới ánh sáng quang trùng hợp. Loại này thường được dùng để lót nền trong phục hồi răng, đặc biệt trong các ca che tủy gián tiếp hoặc trực tiếp.

Ưu điểm nổi bật của dạng quang trùng hợp là thao tác nhanh, độ cứng tốt và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, độ kiềm và khả năng giải phóng ion hydroxyl có thể thấp hơn so với các dạng truyền thống, nên bác sĩ cần cân nhắc khi chỉ định trong những ca yêu cầu tác dụng kháng khuẩn mạnh.

Dạng lót nền cứng quang trùng hợp (VD_ Dycal, Life)
Dạng lót nền cứng quang trùng hợp (VD: Dycal)

Hướng dẫn sử dụng Canxi Hydroxit đạt hiệu quả tối ưu

Canxi Hydroxit là vật liệu mang lại nhiều lợi ích trong điều trị nha khoa, nhưng để phát huy tối đa hiệu quả, bác sĩ cần tuân thủ đúng quy trình thao tác. Việc trộn, đặt thuốc, thời gian lưu thuốc và làm sạch đều ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị và sự lành thương của mô tủy.

Lưu ý khi trộn và đặt thuốc

Khi sử dụng dạng bột, cần trộn Canxi Hydroxit với dung dịch vô khuẩn (nước cất, saline hoặc chlorhexidine) theo tỷ lệ thích hợp để tạo hỗn hợp sệt, dễ đưa vào ống tủy. Với dạng paste trộn sẵn, thao tác sẽ nhanh gọn hơn nhờ sản phẩm đã được chuẩn hóa về tỷ lệ.

Trong quá trình đặt thuốc, cần đảm bảo đưa vật liệu vào sâu trong ống tủy bằng trâm, lentulo hoặc ống tiêm chuyên dụng. Tránh để xuất hiện khoảng trống vì có thể làm giảm hiệu quả kháng khuẩn và che phủ.

Thời gian băng thuốc nội tủy 

Thông thường, Canxi Hydroxit được lưu trong ống tủy từ 7 đến 14 ngày, tùy theo tình trạng viêm nhiễm và đáp ứng của mô quanh chóp. Trong một số trường hợp viêm mạn tính hoặc nhiễm khuẩn nặng, có thể kéo dài hơn nhưng nên thay thuốc định kỳ để đảm bảo hiệu quả diệt khuẩn. Không nên để thuốc trong ống tủy quá lâu mà không kiểm tra, vì sau thời gian dài, vật liệu có thể mất tác dụng hoặc bị rửa trôi, làm giảm khả năng bảo vệ.

Làm sạch Canxi Hydroxit khỏi ống tủy

Trước khi hàn kín vĩnh viễn, cần loại bỏ hoàn toàn Canxi Hydroxit khỏi ống tủy. Phương pháp thường dùng là kết hợp bơm rửa bằng dung dịch EDTA hoặc NaOCl với thao tác cơ học bằng trâm tay hoặc trâm máy. Việc làm sạch kỹ lưỡng giúp loại bỏ hết cặn thuốc, đảm bảo bề mặt thành ống tủy sạch, từ đó tăng độ bám dính và kín khít của vật liệu trám bít cuối cùng.

Kết luận

Hy vọng với những thông tin mà Radon Group đã chia sẻ trong bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về vai trò và cách sử dụng canxi hydroxit trong nha khoa, cũng như lý do vì sao chất này lại đóng vai trò quan trọng trong điều trị nội nha. Việc áp dụng đúng cách không chỉ mang lại hiệu quả điều trị tối ưu mà còn giúp giảm thiểu rủi ro và biến chứng. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone